Số thứ tự |
Phòng |
Học phần hỗ trợ |
Sức chứa |
Trang thiết bị |
Số lượng |
1 |
Phòng thực hành Cơ-Điện tử I A2.5 |
Thực hành PLC Thực hành PLC nâng cao Thực hành cảm biến Thực hành Cơ-điện tử II Thực hành mô phỏng máy tính khí nén-thủy lực Thực hành Cơ-điện tử II |
Diện tích: 25 m2 20 sinh viên/ca |
Bộ máy tính thực hành Cơ-Điện tử |
13 máy |
Bộ KIT Thực Hành PLC S7-300 313C-2DP bao gồm 2 cáp kết nối MPI Siemens |
3 bộ |
||||
Bộ KIT MPS trạm 3 phân loại sản phẩm |
2 bộ |
||||
Thiết bị văn phòng bao gồm máy chiếu, máy điều hòa nhiệt độ |
|
||||
2 |
Phòng thực hành Cơ-Điện tử II A2.6 |
Thực hành mô phỏng máy tính khí nén-thủy lực Thực hành PLC Thực hành PLC nâng cao
|
Diện tích: 25 m2 12 đến 20 sinh viên |
Bộ máy tính thực hành Cơ-Điện tử |
13 máy |
Bộ KIT Thực Hành PLC S7-300 313C-2DP bao gồm 2 cáp kết nối MPI Siemens |
1 bộ |
||||
Bộ KIT MPS trạm 3 phân loại sản phẩm |
1 bộ |
||||
Kit thực hành PLC Omron |
1 bộ |
||||
Kit thực hành PLC Mitsubishi Model FX3G-40MT/ES-A |
1 bộ |
Số thứ tự |
Phòng |
Học phần hỗ trợ |
Sức chứa |
Trang thiết bị |
Số lượng |
3 |
Phòng thực hành khí nén A2.1 |
Thực hành khí nén-thủy lực |
Diện tích 84 m2 40 sinh viên/ca |
Bộ thực hành thủy lực 2014 |
1 bộ |
Bộ thực hành thủy lực 2015 |
1 bộ |
||||
Bộ thực hành thủy lực 2008 |
2 bộ |
||||
Projector + Screen |
1 |
||||
4 |
Phòng thực hành thủy lực A3.1 |
Thực hành khí nén-thủy lực |
Diện tích 85 m2 40 sinh viên/ca |
Bộ thực hành thủy lực FESTO |
2 bộ |
Projector + Screen |
1 |
||||
5 |
Phòng thực hành thủy lực A2.4 |
Thực hành khí nén-thủy lực |
Diện tích 60 m2 30 sinh viên/ca |
Bộ thực hành thủy lực do nhà trường thiết kế |
2 bộ |
Projector + Screen |
1 |
Số thứ tự |
Thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
Số lượng |
1 |
Nguồn
|
Abel 380 |
1 |
2 |
Main board |
Asus 5KPL-AM
|
1 |
3 |
Ram 2 Gb
|
Kingmax DDR2 1Gb |
2 |
4 |
Chip |
Intel® Pentium® Processor E5200 |
1 |
5 |
Ổ cứng: |
Samsung HD081GJ |
1 |
6 |
Card màn hình 256Mb |
Asus EN7200GS/HTD/
|
1 |
7 |
Ổ quang |
Samsung SH-C522C |
1 |
8 |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7 Professional 64 bit |
1 |
9 |
Phần mềm mô phỏng khí nén- thủy lực |
FluidSIM 5.0
|
1 |
10 |
Phần mềm Step 7 Simatic manager |
V5.5 |
1 |
Số thứ tự |
Thiết bị |
Thông số kỹ thuật/ Mã thiết bị |
Số lượng |
1 |
Bộ cảm biến lân cận (Proximity sensors-FP 1110) |
|
|
2 |
Bộ kiểm tra bao gồm nhiều loại vật thể khác nhau. |
034083 |
1 |
3 |
Thanh trượt chỉ vị trí |
034094 |
1 |
4 |
Bộ đếm |
162252 |
1 |
5 |
Bộ phân phối |
162248 |
1 |
6 |
Bộ phận quay |
167097 |
1 |
7 |
Cảm biến siêu âm, hình trụ, M18 |
184118 |
1 |
8 |
Cảm biến cảm ứng từ, hình trụ, M18 |
177466 |
1 |
9 |
Cảm biến cảm ứng từ, hình trụ, M12 |
177464 |
1 |
10 |
Cảm biến quang với đầu nối cáp quang, hình trụ, M18 |
167166 |
1 |
11 |
Cảm biến điện dung, hình trụ |
177470 |
1 |
12 |
Cảm biến quang thu phát đối xứng |
167064 |
1 |
13 |
Cảm biến quang với đầu nối cáp quang |
167065 |
2 |
14 |
Cảm biến quang phản xạ qua gương |
167066 |
1 |
15 |
Cảm biến quang thu phát đối xứng |
167067 |
1 |
16 |
Cảm biến quang phản xạ khuếch tán |
167068 |
1 |
17 |
Cảm biến lân cận, không tiếp xúc |
167055 |
1 |
18 |
Công tắc |
167056 |
1 |
19 |
Gương phản xạ |
150504 |
1 |
20 |
Cáp quang với ánh sáng khuyếch tán |
150506 |
1 |
|
Cáp quang thu – phát đối xứng |
150505 |
2 |
Bộ cảm biến khoảng cách và chuyển vị
|
|
||
|
Bộ kiểm tra bao gồm nhiều loại vật thể khác nhau |
034083 |
|
|
Thanh trượt chỉ vị trí |
034094 |
1 |
|
Bộ tải trọng thí nghiệm |
034009 |
1 |
|
Thiết bị điều khiển động cơ |
162249 |
1 |
|
Bộ kết nối, tín hiệu analoge |
162247 |
1 |
|
Bộ chuyển tín hiệu |
150538 |
1 |
|
Thước đo chiều dài bằng điện áp |
177465 |
1 |
|
Thước có thang chia |
150536 |
1 |
|
Bộ điều khiển trục quay, vis cầu |
080824 |
1 |
|
Motor bánh răng |
080828 |
1 |
|
Cảm biến lân cận |
184130 |
2 |
|
Cảm biến quang |
167051 |
1 |
|
Cảm biến siêu âm đo khoảng cách |
177469 |
1 |
|
Cảm biến cảm ứng từ |
184117 |
1 |
|
Tay di chuyển |
036279 |
1 |
Bộ cảm biến lực và áp suất |
|
||
|
Bộ tải trọng thí nghiệm |
034009 |
1 |
|
Bộ tải trọng hình tròn |
150543 |
1 |
|
Thiết bị phân phối |
162248 |
1 |
|
Dụng cụ đo có hệ thống khuếch đại mạch cầu |
162250 |
1 |
|
Thiết bị kết nối, tín hiệu tương tự |
162247 |
1 |
|
Bộ phát tín hiệu nhị phân |
150538 |
1 |
|
Bộ lọc-điều áp + van ON/OFF, độ lọc 40µm |
540691 |
1 |
|
Bộ phân phối áp suất |
150555 |
2 |
|
Bình tích áp |
150557 |
1 |
|
Xylanh khí nén |
150578 |
1 |
|
Bộ van 3/2 có nút nhấn, thường đóng |
152860 |
1 |
|
Van tiết lưu một chiều |
539773 |
1 |
|
Cảm biến áp suất tín hiệu tương tự 1 |
184128 |
|
|
Cảm biến áp suất tín hiệu tương tự 2 |
184129 |
1 |
|
Công tắc áp suất |
177471 |
1 |
|
Công chuyển đổi tín hiệu điện-khí |
177459 |
1 |
|
Cảm biến lực |
167054 |
1 |
|
Cánh tay đòn cảm biến lực |
164052 |
1 |
|
Cảm biến áp suất phản xạ ngược |
167053 |
1 |
|
Ống dẫn khí nén PUN-4x0.75 |
151496 |
1 |
|
Ống dẫn khí nén PUN-6x1.0 |
152963 |
1 |
|
Sách bài tập thực hành về cảm biến lân cận (Workbook) FP 1110 (Copy) |
529939 |
1 |
|
Sách bài tập thực hành về cảm biến khoảng cách và chuyển vị |
090156 |
1 |
|
Sách bài tập thực hành về cảm biến lực và áp suất (Workbook) (Copy) |
090166 |
1 |
|
Bộ bảng lắp đặt thí nghiệm |
159411 |
3 |
|
Phụ kiện dùng cho bàn thí nghiệm |
158343 |
1 |
|
Bộ test kiểm tra cảm biến chuyên dùng |
158481 |
3 |
Thiết bị bổ sung |
|||
|
Thước cặp điện tử ORION |
|
2 |
|
Hộp Relay |
162241 |
2 |
|
Hộp nút nhấn |
162242 |
1 |
|
Bộ đếm (Counter) |
162344 |
1 |
|
Bộ nguồn 24 VDC |
159396 |
2 |
|
Đồng hồ VOM |
|
1 |
Số thứ tự |
Thiết bị |
Thông số kỹ thuật/ Mã thiết bị |
Số lượng |
1 |
CPU PLC Siemens S7-300 |
313C-2DP |
3 |
2 |
Hộp KIT thực hành nguồn 24V DC |
Simatic S7 Edu Trainer |
1 |
Số thứ tự |
Thiết bị |
Thông số kỹ thuật/ Mã thiết bị |
Số lượng |
1 |
CPU PLC Omron |
Model CP1E - N30DR – A |
1 |
2 |
Bộ KIT thực hành 24V DC |
|
1 |
Số thứ tự |
Thiết bị |
Thông số kỹ thuật/ Mã thiết bị |
Số lượng |
1 |
CPU PLC Mitsubishi |
Model FX3G-40MT/ES-A PLC có 24 Input/16output. |
1 |
2 |
Bộ KIT thực hành 24V DC |
|
1 |
3 |
Biến tần |
Model FR-D720S-0,2K |
|
4 |
Màn hình cảm ứng 3,7"
|
Model GT1020-LBL |
|
5 |
Cáp nối màn hình với PLC
|
Model GT10-C10R4-8P |
|
6 |
Cáp Download/Upload màn hình |
Model GT10-RS2TUSB-5S |
|
7 |
Cáp Download/Upload PLC
|
Model SFX-422CABO/FI-M001CON |
|
8 |
Động cơ 3 pha, tốc độ 1450 vòng/phút |
Mitsubishi |
|
Thứ tự |
Thiết bị |
Số lượng |
A |
Bàn thí nghiệm di động có hai mặt làm việc |
|
1 |
Bàn thí nghiệm di động kiểu hai mặt làm việc, mặt bảng lắp theo phương đứng |
1 |
2 |
Tủ đựng thiết bị kiểu ngăn kéo, có thể di chuyển |
2 |
3 |
Bộ giá treo giữ các dây điện thí nghiệm |
1 |
B |
Thiết bị thí nghiệm công nghệ khí nén cơ bản |
|
1 |
Bộ thí nghiệm công nghệ khí nén cơ bản - TP101. Một bộ gồm: |
2 |
.1 |
Van điều khiển kiểu nút nhấn 3/2, NC |
2 |
2 |
Van điều khiển kiểu nút nhấn 3/2, NO |
1 |
.3 |
Van khí nén 5/2 kiểu công tắc xoay |
1 |
.4 |
Van khí nén 3/2 kiểu công tắc, NC |
1 |
.5 |
Van khí nén 3/2 kiểu con lăn, NC |
2 |
.6 |
Cảm biến vị trí găn trên thân xylanh, điều khiển bằng khí nén |
2 |
.7 |
Van định thời gian, NC |
1 |
.8 |
Van cân bằng áp suất |
1 |
.9 |
Van khí nén 3/2, tác động đơn, NC |
1 |
.10 |
Van khí nén 5/2, tác động đơn |
1 |
.11 |
Van khí nén 5/2, tác động kép |
3 |
.12 |
Van OR (OR) |
1 |
.13 |
Van AND (AND) |
2 |
.14 |
Van xả nhanh |
1 |
.15 |
Van điều chỉnh lưu lượng 1 chiều |
2 |
.16 |
Xy lanh tác động đơn |
1 |
.17 |
Xy lanh tác động kép |
1 |
.18 |
Bộ lọc và điều chỉnh áp suất + van tay đóng mở nguồn khí |
1 |
.19 |
Van điều chỉnh áp suất có đồng hồ |
1 |
.20 |
Đồng hồ chỉ thị áp suất (áp kế) |
2 |
.21 |
Cụm van một chiều phân phối khí |
1 |
.22 |
Ống dẫn khí nén điều khiển |
2 |
2 |
Xy lanh tác động kép |
2 |
3 |
Sách bài tập hướng dẫn thực hành khí nén, trình độ cơ bản |
1 |
C |
Thiết bị thí nghiệm điện – khí nén cơ bản |
|
1 |
Bộ khí nén – điện khí nén cơ bản – TP201. Một bộ gồm: |
2 |
.1 |
Hộp tín hiệu điện ngõ vào |
1 |
.2 |
Hộp rơle, threefold |
2 |
.3 |
Công tắc điện giới hạn hành trình, trái |
1 |
.4 |
Công tắc điện giới hạn hành trình, phải |
1 |
.5 |
Bộ cảm biến quang, M12 |
1 |
.6 |
Cảm biến vị trí gắn trên thân xy lanh |
1 |
.7 |
Bộ 2xVan điện từ 3/2, có đèn LED, NC |
1 |
.8 |
Van điện từ 5/2, tác động đơn, có đèn LED |
1 |
.9 |
Van điện từ 5/2, tác động kép, có đèn LED |
2 |
.10 |
Bộ cảm biến áp suất có hiển thị |
1 |
.11 |
Van điều chỉnh lưu lượng 1 chiều |
2 |
.12 |
Xy lanh tác động kép |
1 |
2 |
Hộp phân phối và chỉ thị điện |
1 |
3 |
Sách bài tập hướng dẫn thực hành điện – khí nén, trình độ cơ bản |
1 |
D |
Thiết bị thí nghiệm cảm biến trong điều khiển khí nén |
|
1 |
Bộ thí nghiệm cảm biến trong điều khiển khí nén – TP240 – cấp độ nâng cao. Một bộ gồm: |
2 |
.1 |
Bộ chuyển phát vị trí, 0 – 50 mm, tín hiệu tương tự |
1 |
.2 |
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu cho bộ chuyển phát vị trí |
1 |
.3 |
Cảm biến áp suất điện tử, 0 – 10 bar |
1 |
.4 |
Cảm biến lưu lượng, 0.5 – 10 lít/ph, tín hiệu tương tự |
1 |
.5 |
Cảm biến lưu lượng, -1 – 1 lít/ph, tín hiệu tương tự |
1 |
.6 |
Relay áp suất, 0 – -1 bar |
1 |
.7 |
Bộ tạo chân không |
1 |
.8 |
Bộ giác hút, đường kính 10 mm |
1 |
.9 |
Van tiết lưu một chiều |
1 |
.10 |
Van điều chỉnh áp suất có đồng hồ |
1 |
.11 |
Bộ chặn, 35 mm có thể điều chỉnh hành trình |
1 |
.12 |
Xy lanh tác động kép |
1 |
2 |
Tài liệu hướng dẫn thực hành bộ cảm biến khí nén dành cho giáo viên |
1 |
3 |
Tài liệu phần mềm học tập thực hành kỹ thuật cảm biến 1 dùng cho học viên |
1 |
E |
Các thiết bị và phụ kiện cần thiết khác |
|
1 |
Máy nén khí chuyên dùng cho đào tạo được đặt trong phòng thí nghiệm |
2 |
2 |
Phụ kiện cho máy nén |
2 |
3 |
Bộ dây điện thí nghiệm ϕ4, kiểu đầu cắm an toàn, có hai màu xanh và đỏ |
2 |
4 |
Bộ nguồn 24 VDC chuyên dùng |
2 |
5 |
Bộ phụ kiện đầy đủ gồm các loại đầu nối, bộ cắt dây, bộ tháo nối ống dẫn khí nén dùng cho bàn thí nghiệm khí nén – điện khí nén. Một bộ gồm: |
1 |
.1 |
Đầu nối ống L QSL4-1/8 |
5 |
.2 |
Đầu nối ống L QSL4-M5 |
5 |
.3 |
Đầu nối T QST-4 |
5 |
.4 |
Đầu nối thẳng QSM-M5-4-I |
10 |
.5 |
Đầu nối thẳng QS-1/8-4-I |
10 |
.6 |
Đầu nối nhanh kiểu tự làm kín QSK-1/8-4 |
5 |
.7 |
Bộ dây xoắn ống |
1 |
.8 |
Bộ đế nhựa kẹp ống |
2 |
.9 |
Kìm cắt ống chuyên dùng |
1 |
.10 |
Dụng cụ tháo lắp ống nhanh |
1 |
.11 |
Đầu nối nhanh RTU-PK-3/4 |
1 |
.12 |
Đầu nối RD3-1/8-A |
10 |
.13 |
Đầu nối nhanh tự làm kín KS4-1/4-A |
1 |
.14 |
Đầu nối nhanh tự làm kín KS3-1/8-A |
1 |
.15 |
Đầu nối nhanh KD-4-1/4-A |
1 |
.16 |
Hộp keo quấn ống |
3 |
.17 |
Bộ giảm âm thân nhựa U-1/8 |
3 |
.18 |
Bộ giảm âm bằng đồng thiêu kết U-M5 |
5 |
.19 |
Bộ nối nhanh ống bằng đồng RTU-PK-4/4 |
5 |
.20 |
Bộ nối nhanh ống bằng đồng RTU-PK-2/3 |
1 |
.21 |
Đầu nối chuyển đổi QM-1/4-A/I |
1 |
.22 |
Đầu nối chuyển đổi QM-1/8-A/I |
1 |
.23 |
Đầu nối chuyển đổi QM-1/8-1/8 |
1 |
.24 |
Đầu nối chuyển đổi QM-1/4-1/4 |
1 |
.25 |
Đầu nối chuyển đổi QMM-M5 |
2 |
.26 |
Đầu nối chuyển đổi D-M5-I-1/8A |
2 |
.27 |
Đầu nối chuyển đổi D1/8-I-1/4A |
1 |
.28 |
Thùng chứa linh kiện chuyên dùng |
1 |
Các Tin Khác: