TT |
TÊN HỌC PHẦN |
ĐVHT |
|
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
17 |
|
1.1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
6 |
|
|
1 |
Pháp luật |
2 |
|
2 |
Chính trị (Thi Tốt nghiệp) |
4 |
1.2 |
Ngoại ngữ |
9 |
|
|
3 |
Anh văn A1 |
<3> |
|
4 |
Anh văn A2 |
<3> |
|
5 |
Anh văn A3 |
3 |
1.3 |
Tin học – Khoa học tự nhiên |
2 |
|
|
6 |
Tin học chuyên ngành (Autocad) |
<2> |
1.4 |
Giáo dục thể chất (chứng chỉ)* |
(2) |
|
1.5 |
Giáo dục quốc phòng (chứng chỉ)* |
(3) |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
96 |
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
43 |
|
|
7 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
6 |
|
8 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
3 |
|
9 |
Bài tập lớn Vẽ kỹ thuật |
2 |
|
10 |
Cơ lý thuyết |
5 |
|
11 |
Sức bền vật liệu |
4 |
|
12 |
Chi tiết máy |
5 |
|
13 |
Bài tập lớn Chi tiết máy |
3 |
|
14 |
Kỹ thuật điện |
4 |
|
15 |
Dung sai - Thực hành đo |
3 |
|
16 |
Vật liệu cơ khí và Công nghệ kim loại |
4 |
|
17 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
|
18 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp |
2 |
2.2 |
Kiến thức ngành |
26 |
|
|
19 |
Máy cắt 1 |
3 |
|
20 |
Máy cắt 2 |
2 |
|
21 |
Dao cắt 1 |
3 |
|
22 |
Dao cắt 2 |
2 |
|
23 |
Công nghệ chế tạo máy 1 |
5 |
|
24 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
3 |
|
25 |
Bài tập lớn Công nghệ chế tạo máy |
4 |
|
26 |
Đồ gá |
4 |
2.3 |
Thực hành, thực tập |
22 |
|
|
27 |
TT Nguội cơ bản |
1 |
|
28 |
TT Nguội Tháo lắp |
1 |
|
29 |
TT Hàn |
1 |
30 |
TT Điện |
1 |
|
31 |
TT Khí Nén – Thủy Lực |
2 |
|
32 |
TT Tiện Phay 1 |
4 |
|
33 |
TT Tiện Phay 2 |
4 |
|
34 |
TT Tiện Phay 3 |
4 |
|
35 |
TT EDM |
1 |
|
36 |
TT CNC |
2 |
|
37 |
Tham quan Doanh nghiệp |
1 |
|
2.4 |
Thi tốt nghiệp |
5 |
|
|
38 |
Thi tay nghề 2/7 |
1 |
|
39 |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
Tổng số đơn vị học trình (không kể 5 đơn vị học trình GDTC - GDQP) |
113 |
Các Tin Khác: