Kết quả xét tuyển vòng 2,3 và danh sách trúng tuyển lớp CĐ CĐT15S (thông báo ngày 03/8/2016)
STT | Họ và tên đệm | Tên | Lớp | Điểm TS (Toán, Lý, Hoá) | Vòng 1 CT |
Vòng 2 Schindler |
Vòng 3 Schindler |
Trung Bình | Trắc nghiệm | Average | |||||
1 | Lê Công Thanh | Tùng | CĐ CĐT 15A | 18,5 | 7.4 | 14 | 6.8 |
2 | Phạm Cao | Thắng | CĐ CĐT 15B | 18 | 7.7 | 12 | 7.8 |
3 | Đoàn Lê Minh | Nhật | CĐ CĐT 15B | 22,75 | 6.4 | 11 | 6.0 |
4 | Nguyễn Văn | Mỹ | CĐ CĐT 15A | 16,75 | 6.9 | 10 | 7.4 |
5 | Nguyễn Minh | Kha | CĐ CĐT 15B | 17,25 | 6.7 | 10 | 6.8 |
6 | Hồ Bách | Nam | CĐ CĐT 15A | 17.5 | 6.4 | 9 | 6.4 |
7 | Lê Tấn | Phúc | CĐ CĐT 15A | 19,25 | 6.3 | 9 | 7.0 |
8 | Huỳnh Tấn | Tài | CĐ CĐT 15B | 15,75 | 6.3 | 9 | 6.6 |
9 | Phan Ngọc | Hưng | CĐCK 15C | 7.2 | 9 | 7.6 | |
10 | Trần Hữu | Lương | CĐ CĐT 15A | 17,5 | 7.8 | 8 | 7.2 |
11 | Trần Thế | Vĩnh | CĐ CĐT 15A | 19 | 7.3 | 8 | 7.8 |
12 | Huỳnh Bá | Thông | CĐ CĐT 15A | 18 | 6.4 | 8 | 7.2 |
13 | Võ Hồng | Phong | CĐ CĐT 15B | 20 | 7.6 | 8 | 7.4 |
14 | Nguyễn Trọng | Nhân | CĐ CĐT 15B | 16 | 6.4 | 8 | 7.4 |
15 | Huỳnh Ngọc | Lâm | CĐCK 15D | 6.5 | 8 | 7.8 | |
16 | Hoàng Công | Minh | CĐ CĐT 15A | 18,0 | 7.0 | 7 | 7.8 |
17 | Dương Công | Bằng | CĐ CĐT 15A | 18,5 | 6.5 | 7 | 6.0 |
18 | Lê Văn | Quang | CĐCK 15B | 15,5 | 7.7 | 7 | 7.4 |
19 | Huỳnh Văn | Hậu | CĐ CĐT 15A | 18,0 | 7.5 | 6 | 7.6 |
20 | Phạm Thanh | Nhật | CĐ CĐT 15B | 19 | 7.5 | 7 | 6.6 |
21 | Nguyễn Tấn | Lộc | CĐ CĐT 15B | 17,5 | 6.3 | 6 | 7.2 |
22 | Nguyễn Minh | Tú | CĐ CĐT 15A | 16,5 | 7.1 | 5 | 7.8 |
23 | Tô Công | Hậu | CĐ CĐT 15B | 16 | 7.5 | 5 | 7.8 |
24 | Nguyễn Quốc | Cường | CĐ CĐT 15B | 20 | 7.5 | 5 | 7.4 |
25 | Dương Hoàng | Đạt | CĐ CĐT 15B | 17,5 | 6.3 | 5 | 7.8 |
Các Tin Khác: